TT | TÊN THÁNH – HỌ TÊN | NS | CHỨC VỤ | ĐT | TSĐ | HỌ |
BTS GIỚI TRẺ GX | ||||||
01 | Đaminh Trần Duy Khánh | 1995 | Trưởng BTS | 0981 811 809 | 10 | FA |
02 | Phêrô Phaolô Trần Lê Tuấn Anh | 1995 | Phó nội | 0933 997 104 | 6 | LĐ |
03 | Toma Aquino Nguyễn Thiên Ân | 1990 | Phó ngoại | 0933 297 394 | 10 | LĐ |
04 | Theresa Martin Ngô Trần Vân Kiều | 1991 | Thư ký | 0966 943 033 | 2 | LĐ |
BTS GIỚI TRẺ HỌ LỘ ĐỨC | ||||||
05 | Vincente Nguyễn Mai Quang Huy | 1994 | Trưởng BTS | 0969 143 197 | 1 | LĐ |
06 | Maria Nguyễn Kim Chi | 1997 | Phó nội | 0385 191 192 | 6 | LĐ |
07 | Augustino Nguyễn Hoài Phong | 1994 | Phó ngoại | 0933 799 356 | 8 | LĐ |
08 | Maria Ngô Phương Uyên | 2002 | Thư ký | 0388 922 392 | 5 | LĐ |
BTS GIỚI TRẺ HỌ LA VANG | ||||||
09 | Vincente Vũ Ngọc Toàn | 1993 | Trưởng BTS | 0345 011 153 | 2 | LV |
10 | Theresa Trương Tuyết Sương | 1992 | Phó nội | 0902 918 508 | 11 | LV |
11 | Martino Lê Trọng Hoàng | 1997 | Phó ngoại | 0942 352 509 | 21 | LV |
12 | Giuse Trần Đình Tài | 1995 | Thư ký | 0974 114 330 | 9 | LV |
BTS GIỚI TRẺ HỌ FATIMA | ||||||
13 | Phêrô Nguyễn Đức Ân | 1998 | Trưởng BTS | 0566 253 332 | 7 | FA |
14 | Theresa Lê Ngọc Lục Bảo | 1998 | Phó nội | 0356 235 599 | 6 | FA |
15 | Martino Nguyễn Hoàng Gia Vỹ | 1995 | Phó ngoại | 0934 989 814 | 7 | FA |
16 | Maria Vũ Thị Đan Thanh | 1997 | Thư ký | 0933 476 324 | 16 | FA |
BTS GIỚI TRẺ HỌ VĂN CÔI | ||||||
17 | Giuse Bùi Đỗ Tuấn Anh | 1996 | Trưởng BTS | 0969 451 201 | 6 | VC |
18 | Theresa Đào Ngọc Lan Uyên | 2002 | Phó nội | 0795 955 279 | 6 | VC |
19 | Đaminh Vũ Trần Đình Huân | 1991 | Phó ngoại | 0785 687 021 | 6 | VC |
200 | Maria Trương Thảo Ly | 2002 | Thư ký | 0933 273 615 | 8 | VC |
BTS GIỚI TRẺ HỌ MÔNG TRIỆU | ||||||
21 | Giuse Lê Anh Hào | 1997 | Trưởng BTS | 0855 598 518 | 3 | MT |
22 | Vincente Nguyễn Anh Khoa | 1997 | Phó nội | 0567 830 678 | 9 | MT |
23 | Martino Quách Tiểu Thiên | 2001 | Phó ngoại | 0792 617 244 | 9 | MT |
24 | Maria Vũ Ngọc Yến Nhi | 2002 | Thư ký | 0708 986 174 | 5 | MT |